Tại Việt Nam, ngành chăn nuôi gà rất phong phú với nhiều giống gà đa dạng. Đất nước chúng ta cũng nổi bật với một số giống gà quý hiếm, nổi tiếng và độc đáo qua các thời kỳ. Một số giống gà được nuôi để làm cảnh, trong khi những giống khác được chăm sóc để lấy thịt. Hãy cùng Loài Vật AZ khám phá các loại gà đặc ở Việt Nam ngay sau đây!
Các loại gà ở Việt Nam
Gà Ri
Nguồn gốc: Gà Ri là một trong những giống gà phổ biến nhất ở miền Bắc và miền Trung, ít được chú ý ở miền Nam.
Đặc điểm ngoại hình: Gà Ri có lông chủ yếu là màu vàng và nâu, với các đốm đen ở cổ, đầu cánh và chót đuôi đối với con mái. Con trống nổi bật với lông vàng tía rực rỡ và đuôi có lớp lông màu vàng đen ở phần cuối.
Chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình của gà Ri là từ 1,2 đến 1,8 kg đối với con mái và từ 1,5 đến 2,1 kg đối với con trống. Gà cần khoảng 4 đến 5 tháng để đạt trọng lượng thịt mong muốn. Sản lượng trứng trung bình từ 80 đến 100 quả mỗi năm, và gà có thói quen đẻ từ 10 đến 15 quả rồi ấp trong gần 1 tháng. Gà Ri có khả năng kháng bệnh tốt, dễ chăm sóc và chăm sóc con non tận tâm. Thịt gà Ri thơm ngon, dai và xương cứng, trong khi trứng có chất lượng cao. Để tăng 1 kg thịt, gà cần từ 2,5 đến 3,5 kg thức ăn.
Gà Đông Tảo
Nguồn gốc: Gà Đông Tảo có nguồn gốc từ tỉnh Hưng Yên, nổi bật với khả năng làm thịt.
Đặc điểm ngoại hình: Con trống thường có lông màu tía sậm hoặc mận chín kết hợp với màu đen, trong khi con mái có lông màu vàng nhạt, mỏ, da và chân màu vàng. Đặc trưng nổi bật là vòng cổ chân lớn, chân to và cao, lưng rộng và phẳng.
Chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình của gà Đông Tảo dao động từ 2,5 đến 3,5 kg đối với con mái và từ 3,5 đến 4,5 kg đối với con trống. Gà cần khoảng 4 đến 5 tháng để đạt trọng lượng thịt lý tưởng. Sản lượng trứng của gà Đông Tảo khá thấp, chỉ từ 50 đến 70 quả mỗi năm, và gà mái bắt đầu đẻ trứng từ 5 đến 7 tháng tuổi.
Gà Hồ
Nguồn gốc: Gà Hồ có nguồn gốc từ làng Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
Đặc điểm ngoại hình: Gà Hồ có thân hình mạnh mẽ với tầm vóc lớn, chân to và lưng rộng. Con trống thường có lông màu mận chín đậm hoặc thẫm đen, da đỏ, trong khi con mái có lông màu xám. Chúng có thân hình chắc khỏe và di chuyển chậm.
Chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trung bình của con mái Gà Hồ là khoảng 2,7 kg, còn con trống đạt khoảng 4,4 kg. Thời gian cần để đạt trọng lượng thịt mong muốn là khoảng 6 tháng. Sản lượng trứng của gà Hồ cũng khá thấp, từ 40 đến 50 quả mỗi năm, và gà mái bắt đầu đẻ trứng từ 6 đến 8 tháng tuổi.
Gà Mía
Nguồn gốc: Gà Mía xuất xứ từ tỉnh Sơn Tây.
Đặc điểm ngoại hình: Con trống của giống gà này có bộ lông đỏ sậm với các đốm đen ở đuôi, đùi và hai hàng lông cánh màu xanh biếc. Con mái thường có lông màu vàng nhạt kết hợp với đen ở cánh và đuôi, và lông cổ màu nâu. Gà Mía có tầm vóc lớn, cơ thể khá thô và di chuyển chậm chạp.
Chỉ tiêu kinh tế: Gà Mía khi trưởng thành có trọng lượng từ 2,5 đến 3 kg đối với con mái và từ 4,4 kg đối với con trống. Thời gian để đạt được trọng lượng thịt lý tưởng khoảng 5 tháng. Sản lượng trứng của chúng tương đối thấp, chỉ khoảng 55 đến 60 quả mỗi năm. Gà mái bắt đầu đẻ trứng vào khoảng 7 tháng tuổi.
Gà Tàu Vàng
Nguồn gốc: Gà Tàu Vàng chủ yếu được tìm thấy ở miền Nam Việt Nam và nổi bật với chất lượng thịt tốt cùng tính dễ nuôi.
Đặc điểm ngoại hình: Gà Tàu Vàng có bộ lông, chân và da màu vàng, dù có thể có sự pha trộn nhẹ về màu sắc.
Chỉ tiêu kinh tế: Khi trưởng thành, gà Tàu Vàng có trọng lượng từ 1,6 đến 1,8 kg đối với gà mái và từ 2,2 đến 2,5 kg đối với gà trống. Gà cần khoảng 6 tháng để đạt trọng lượng thịt lý tưởng. Sản lượng trứng của gà Tàu Vàng thường nằm trong khoảng 60 đến 70 quả mỗi năm. Gà mái bắt đầu đẻ trứng khi được 6 tháng tuổi, và chúng rất thích ấp và nuôi con, làm cho chúng rất phù hợp với phương pháp nuôi thả vườn.
Giống Gà Ác
Đặc điểm ngoại hình: Gà Ác có bộ lông màu trắng tuyền, mỏ và da thường có chấm đen, và chân gà có 5 ngón màu đen xanh. Giống gà này nổi bật với khả năng ấp trứng và chăm sóc con rất khéo léo.
Chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng trưởng thành của gà Ác dao động từ 0,5 đến 0,6 kg đối với con mái và từ 0,7 đến 0,8 kg đối với con trống. Gà mái thường đẻ từ 1 đến 2 quả trứng mỗi lứa, với tổng sản lượng trứng khoảng 70 đến 80 quả mỗi năm. Gà Ác thường được nuôi để chế biến món ăn đặc sản và hiện nay cũng thường bị pha trộn với các giống gà khác như Gà Ri, Gà Tàu Vàng và Gà Tre.
Gà Nòi
Nguồn gốc: Gà Nòi là giống gà phổ biến trên toàn Việt Nam, thường được biết đến với tên gọi gà chọi hoặc gà đá.
Đặc điểm ngoại hình: Con trống Gà Nòi thường có bộ lông màu xám, điểm xuyết những mảng đỏ lửa và xanh biếc. Con mái thường có lông màu xám đá. Gà Nòi có vóc dáng lớn, chân cao và cổ dài, với thịt đỏ săn chắc.
Chỉ tiêu kinh tế: Khi trưởng thành, gà mái có trọng lượng từ 2,0 đến 2,5 kg, trong khi con trống nặng từ 3,0 đến 4,0 kg. Gà Nòi cần khoảng 5 tháng để đạt trọng lượng thịt mong muốn và sản lượng trứng trung bình hàng năm là từ 50 đến 60 quả. Gà trống thường được dùng để lai tạo với các giống gà khác như Gà Ri nhằm tạo ra giống lai cho việc nuôi thịt.
Ngoài những giống gà đã đề cập, còn có một số giống khác như Gà Lai Miên và Gà Mèo của người H’mông ở vùng núi phía Bắc, tuy ít phổ biến hơn.
Gà Tre
Nguồn gốc: Gà Tre thường xuất hiện ở các vùng nông thôn phía Nam Việt Nam.
Đặc điểm ngoại hình: Gà Tre nổi bật với bộ lông đa sắc và sặc sỡ, chúng nhanh nhẹn và có thịt thơm ngon. Giống gà này cũng thường được nuôi làm gà cảnh ở nhiều nơi.
Chỉ tiêu kinh tế: Trọng lượng của con mái Gà Tre dao động từ 0,6 đến 0,7 kg và của con trống từ 0,8 đến 1,0 kg. Sản lượng trứng của gà Tre trung bình từ 40 đến 50 quả mỗi năm.
Kết luận
Những giống gà đặc trưng đã được nêu trên có những đặc điểm riêng biệt về ngoại hình và kinh tế, phục vụ cho các mục tiêu chăn nuôi khác nhau.
Tùy thuộc vào mục đích chăn nuôi và điều kiện cụ thể, người nuôi có thể chọn giống gà phù hợp nhất để tối ưu hóa hiệu suất kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường. Việc nắm rõ đặc điểm và lợi ích của từng giống gà là rất quan trọng để lựa chọn giống gà thích hợp cho hoạt động chăn nuôi của bạn.