Các Loại Cỏ Cho Bò Ăn

Cỏ Cho Bò Ăn

Tùy thuộc vào quy mô chăn nuôi theo mô hình trang trại hoặc hộ gia đình, cũng như loài bò nuôi là bò thịt, bò sữa, bò sinh sản hay bò vỗ béo mà bạn có thể lựa chọn giống cỏ phù hợp. Trong quá trình chăn nuôi bò, bà con nên chú ý trồng nhiều giống cỏ khác nhau để thay đổi khẩu phần thức ăn hàng ngày cho bò, giúp bò ăn ngon miệng hơn. Hãy cùng Loài Vật AZ tìm hiểu về các loại cỏ cho bò ăn trong bài viết dưới đây.

Các loại cỏ cho bò ăn

Các loại cỏ cho bò ăn

Cỏ voi

Cỏ voi thuộc họ hòa thảo, thân đứng có nhiều đốt, cao khoảng 2m đến 5m. Lá cây có màu xanh, dài khoảng 50cm đến 60cm. Cỏ voi không thể gieo trồng bằng hạt mà chỉ có thể gieo bằng hom, do đó chi phí đầu tư ban đầu khá lớn, đặc biệt cây chỉ thích hợp trên đất màu, không chịu được điều kiện khắc nghiệt như khô hạn hay ngập úng.

Tuy nhiên, cỏ voi có nhiều ưu điểm: Khả năng sinh trưởng tốt, mọc nhanh, có thể thu hoạch quanh năm và cho thu hoạch sớm hơn những giống cỏ trồng bằng hạt. Hiện nay, có ba giống cỏ voi phổ biến:

Cỏ voi VA06

Cỏ voi VA06 hay còn gọi là cỏ Varisme, được lai tạo giữa cỏ Voi và cỏ Đuôi Sói của Châu Mỹ, được đánh giá là một trong những giống cỏ tốt nhất hiện nay cả về năng suất lẫn chất lượng. Cỏ có vị ngọt, thân cứng, hàm lượng protein chiếm hơn 18%, chất khô 21%. Sức chống chịu tốt, thích hợp trên nhiều loại đất, sinh trưởng mạnh, làm thức ăn cho gia súc, gia cầm. Ngoài ra, cỏ VA06 còn giúp cải tạo đất, giữ đất không bị xói mòn.

READ  Cách Cho Bò Mau Lên Giống Để Tăng Năng Suất Sinh Sản

Cỏ voi Pakchong

Còn gọi là cỏ Voi xanh Thái Lan, loại cỏ này có dáng tương đối giống cỏ voi VA06, hiện đang được trồng phổ biến ở nước ta. Cỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao, lá và thân có màu xanh lá chuối, phát triển nhanh, cỏ non mềm dễ tiêu hóa. Khác với VA06, cỏ Pakchong không có lông nên vật nuôi ăn được nhiều và ngon miệng hơn. Cỏ có thể chịu lạnh và hạn hán tốt nhưng không thể chịu được ngập úng, thời điểm gieo trồng lý tưởng là vào mùa Xuân. Năng suất có thể vượt 500 tấn/ha/năm.

Cỏ voi lùn Đài Loan

Là giống cỏ nhập ngoại, có tính chất tương tự với giống cỏ VA06, hàm lượng vật chất thô đạt 17,83%, hàm lượng protein thô đạt 14%. Cỏ có dạng rễ chùm, phát triển theo từng khóm bụi, lá rộng thẳng có màu xanh như lá chuối, lá mềm ít nhàm, nhiều nước, có vị ngọt, vật nuôi dễ tiêu hóa.

Cỏ bụi sả

Đây là nhóm cỏ có hàm lượng dinh dưỡng và vật chất thô cao. Không giống như cỏ voi, cỏ bụi sả có thể trồng bằng cả hạt và hom. Tuy nhiên, năng suất trên cùng một diện tích không cao bằng cỏ voi. Nhóm này bao gồm:

Cỏ Ghine Mombasa

Được trồng phổ biến ở nước ta, cỏ này có thể sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như hạn hán, khí hậu lạnh hay dưới bóng râm. Thích hợp trồng ở vùng cao, đất đồi hoặc nơi có điều kiện hạn chế. Tốc độ sinh trưởng của cỏ Ghine Mombasa khá nhanh, sau 50 ngày gieo hạt, thời gian thu hoạch các lứa tiếp theo giảm xuống còn 35-40 ngày.

READ  Bò Bỏ Ăn Không Rõ Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý

Cỏ Mulato 2

Cỏ có khả năng chịu rét và khô hạn tốt, năng suất có thể đạt 200 tấn/ha/năm. Cỏ có vị ngọt, thân mềm, không có lông, dễ ăn và tiêu hóa. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hàm lượng dinh dưỡng cao, không kén đất. Hàm lượng đạm trên 17%, chất khô 20%, khả năng tái sinh tốt, lưu gốc được khoảng 6 năm.

Cỏ ruzi

Còn gọi là Brachiaria Ruziziensis, có nguồn gốc từ Châu Phi, thân bò và rễ chùm. Lá và thân cỏ có vị ngọt, hàm lượng protein thô từ 7-13%, tối đa tới 20%, tỷ lệ tiêu hóa từ 55-75%. Đặc biệt, cỏ ruzi chịu được dẫm đạp, thích hợp làm bãi chăn thả gia súc. Khi trưởng thành, cây cao từ 1m đến 1,5m, mỗi năm thu từ 5-7 lứa, năng suất từ 150-200 tấn/ha. Nhược điểm là không chịu được khô hạn và ngập úng, phát triển kém trên đất kém dinh dưỡng.

Cỏ Paspalum

Có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt như giá lạnh, ngập úng và cả đất xấu như đất cát, đất phèn, và đất sét. Sinh trưởng tốt, sau 50-60 ngày gieo trồng, lứa sau cách lứa trước 30-35 ngày có thể thu hoạch. Đặc biệt, cây có thể sinh trưởng dưới bóng râm. Năng suất trung bình mỗi năm từ 200-250 tấn/ha.

Cỏ cao lương

Cây có hình dáng giống cây ngô, có thể trồng bằng hạt, dễ trồng và chăm sóc. Tuy nhiên, nhược điểm là thời gian lưu gốc ngắn, sau 2 năm phải trồng lại. Nhóm này bao gồm 3 loại chính:

READ  Kỹ Thuật Chăn Nuôi Bò 3B

Cỏ Sudan lai premium SS10055

Trong nhóm cỏ cao lương, đây là giống cỏ tiêu biểu có khả năng tái sinh mạnh, thuộc loại đẻ nhánh, hàm lượng đạm 15%, thu được 7-10 lứa trong 1 năm liên tục trong 2 năm, năng suất 350-400 tấn/ha/năm.

Cỏ Sudan super BMR

Có nguồn gốc từ Mỹ, thuộc giống cỏ họ ngô, hàm lượng dinh dưỡng cao, lượng đạm chiếm khoảng 15%. Tốc độ sinh trưởng nhanh, sau 40-50 ngày gieo trồng, lứa tiếp theo chỉ cần 25-28 ngày có thể thu hoạch. Ưu điểm của loại cỏ này là có thể chịu được thời tiết khắc nghiệt và khả năng kháng sâu bệnh cao.

Sweet Jumbo

Còn gọi là cỏ voi ngọt, dễ trồng và chăm sóc, năng suất cao từ 35-40 tấn/lần cắt, hàm lượng đạm chiếm từ 12-18%. Thích hợp cho chăn nuôi bò sữa, kể cả ăn tươi, phơi khô hay ủ chua lên men. Khả năng tái sinh nhanh, mỗi lứa cắt cách nhau từ 25-30 ngày, sản lượng mỗi năm đạt từ 250-400 tấn/ha.

Lời kết

Các giống cỏ cho bò ăn này đã được trồng thử nghiệm và cung cấp cho các hộ chăn nuôi cũng như trang trại trên khắp cả nước. Chúng cho năng suất vật chất thô và độ đạm cao, thích hợp để trồng cỏ chăn nuôi bò thịt, bò sinh sản, bò sữa và bò vỗ béo, mang lại hiệu quả kinh tế.

Để vật nuôi dễ ăn hơn, bà con có thể sử dụng máy băm cỏ để băm nhỏ cỏ cho bò ăn hoặc để ủ chua dự trữ. Nếu cỏ quá già khiến vật nuôi không chịu ăn, hãy sử dụng máy ép cám viên để ép nhuyễn cỏ, giúp gia súc ăn dễ hơn và dễ tiêu hóa, tránh lãng phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *